Lốp ô tô (Car tires) là một trong những bộ phận thiết yếu nhất của ô tô vì chúng ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ an toàn và tính kinh tế về nhiên liệu. Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn rất nhiều người dùng chưa quan tâm đúng mức đến lốp xe của mình hoặc không biết cách lựa chọn, bảo dưỡng và thay thế lốp xe đúng cách.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về cách đọc thông số kỹ thuật, mẹo hay giúp kéo dài tuổi thọ và các dấu hiệu cảnh báo cần phải thay thế lốp. K-Pro Car Care mời bạn đọc cùng tham khảo:
Bảng thông số kỹ thuật của lốp xe. Ảnh: thenewswheel
Các chỉ báo được in trên thành lốp gồm các ký hiệu và con số cung cấp các thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật, hiệu suất và độ an toàn của lốp. Một số chỉ báo phổ biến của lốp gồm:
Chữ cái cho biết loại xe mà lốp được thiết kế dành cho, chẳng hạn như P dành cho xe du lịch (passenger), LT dành cho xe tải nhẹ (light truck) hoặc T dành cho lốp dự phòng (temporary).
Ba chữ số biểu thị chiều rộng của lốp tính bằng milimet, được đo từ mép này đến mép kia của lốp.
Hai chữ số biểu thị tỷ lệ % giữa chiều cao và chiều rộng của lốp. Ví dụ: tỷ lệ chiều cao/ chiều rộng lốp là 65 có nghĩa là chiều cao của lốp bằng 65% chiều rộng của nó.
Chữ cái biểu thị loại cấu trúc bên trong của lốp, chẳng hạn như R là hướng tâm (radial), B là đường nghiên (bias), hoặc D là đường chéo (diagonal).
Hai chữ số biểu thị đường kính của vành mà lốp xe có thể lắp vào, được đo bằng inch.
Con số có hai hoặc ba chữ số thể hiện tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được tại mức tốc độ do ký hiệu tốc độ quy định. Cụ thể tham khảo bảng tiêu chuẩn tải trọng và tốc độ.
Là chữ cái biểu thị tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được trong một số điều kiện nhất định. Cụ thể tham khảo bảng tiêu chuẩn tải trọng và tốc độ.
Đây là một chuỗi các chữ cái và số cho biết lốp tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ (Department of Transportation - DOT), cũng như thông tin về nhà sản xuất, nhà máy, kích cỡ và ngày sản xuất lốp.
Đây là một chuỗi các chữ cái và số biểu thị hiệu suất của lốp về độ mòn gai lốp, độ bám đường và khả năng chịu nhiệt, theo hệ thống phân loại chất lượng lốp thống nhất (UTQG) do Cơ quan an toàn giao thông quốc gia Mỹ (National Highway Traffic Safety Administration-NHTSA) thiết lập.
Đây là những thanh nhỏ nhô lên giữa các rãnh lốp, có độ cao 1,6 mm hay 2/32 inch, cho biết giới hạn độ mòn tối đa của lốp hay lốp đã đến lúc cần thay thế.
Đây là biểu tượng cho biết lốp có thiết kế đặc biệt cho phép lốp tiếp tục chạy trong một quảng đường với mức tốc độ giới hạn sau khi bị thủng hoặc mất áp suất mà không làm hỏng lốp hoặc vành.
Đây là biểu tượng cho biết lốp đáp ứng hoặc vượt yêu cầu về hiệu suất trong điều kiện băng tuyết khắc nghiệt, theo định nghĩa của Hiệp hội các nhà sản xuất cao su (Rubber Manufacturers Association - RMA) và Hiệp hội lốp xe và cao su Canada (Tire and Rubber Association of Canada -TRAC).
Một số chỉ báo kỹ thuật căn bản của lốp xe. Ảnh: tyremarket
Ví dụ: Một lốp xe có thông tin in trên thành lốp P195/55R16 87V có nghĩa là:
P: Lốp được thiết kế cho xe du lịch.
195: Lốp có chiều rộng 195 mm tính từ mép này sang mép kia.
55: Lốp có tỷ lệ chiều cao/ chiều rộng lốp là 55%.
R: Lốp có cấu trúc hướng tâm (radial)
16: Lốp vừa với vành có đường kính 16 inch.
87: Lốp có chỉ số tải trọng là 87, tức là mỗi lốp có thể chịu được tải trọng tối đa là 545 kg.
V: Lốp có chỉ số tốc độ V, tức là có thể di chuyển với tốc độ tối đa 240 km/h.
Bảng tiêu chuẩn tải trọng và tốc độ. Ảnh: GoodYear
Lốp xe có thể bị hao mòn theo thời gian và cần được bảo dưỡng đúng cách để kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của chúng. Sau đây là một số phương pháp hay giúp bảo dưỡng lốp xe:
Sau mỗi 10.000 km hoặc 6.000 dặm, hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe hoặc đại lý lốp. Đảo lốp có nghĩa là thay đổi vị trí của chúng trên xe, chẳng hạn như di chuyển lốp trước ra sau và ngược lại. Điều này giúp phân bổ độ mòn đồng đều và ngăn ngừa mặt vỏ/lớp gai bị mòn không đều.
Áp dụng khi lốp được lắp, tháo lắp lại hoặc có dấu hiệu rung lắc. Cân bằng lốp có nghĩa là điều chỉnh sự phân bổ trọng lượng của chúng trên vành để đảm bảo chuyển động êm ái và ổn định. Lốp không cân bằng có thể gây ra hiện tượng lắc lư, rung lắc và tăng độ mòn.
Sau mỗi 20.000 km hoặc 12.000 dặm, hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe hoặc đại lý lốp. Căn chỉnh bánh xe là điều chỉnh 3 thông số của góc bánh xe gồm Camber, Toe, Caster, nhằm đảm bảo khả năng đánh lái và điều hướng của bánh. Bánh xe có các thông số góc bị lệch có thể gây ra hiện tượng kéo, rê và mòn không đều.
Ít nhất mỗi tháng một lần và trước những chuyến đi dài. Cần kiểm tra áp suất lốp khi lốp nguội (lốp tĩnh trong ít nhất ba giờ). Áp suất lốp phải được điều chỉnh theo thông số kỹ thuật của xe, thông số này có thể được tìm thấy tại vị trí khe cửa, sau nắp bình xăng hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Áp suất lốp cũng nên được điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, vì nó thay đổi khoảng 1 psi cho mỗi lần thay đổi 5°C. Áp suất lốp không được dựa trên áp suất tối đa của lốp, áp suất này được ghi trên thành lốp.
Nếu lốp có dấu hiệu bị hư hỏng, lão hóa có thể gây nổ, xẹp, mất đán hồi hoặc rò rỉ nên được sửa chữa hoặc thay thế càng sớm càng tốt. Tham khảo thêm về những dấu hiệu cảnh báo cần phải thay lốp ở nội dung tiếp theo.
Chỉ số cho biết tuần và năm mà lốp được sản xuất. Ảnh: Bridgestone
Như đã đề cập trước đó, đây là những thanh nhỏ nhô lên giữa các rãnh lốp, có độ cao 1,6 mm hay 2/32 inch, cho biết giới hạn độ mòn tối đa của lốp hay lốp đã đến lúc cần thay thế. Nếu bạn nhìn thấy những chỉ báo này trên mặt vỏ/lớp gai xe của mình, điều đó có nghĩa là lốp đã quá mòn và cần được thay thế càng sớm càng tốt.
Ngay cả khi gai lốp xe bạn còn đủ độ sâu, chúng vẫn có thể cần được thay thế nếu đã quá cũ. Lốp xe thường có tuổi thọ từ 6 đến 10 năm, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và bảo quản. Bạn có thể kiểm tra ngày sản xuất lốp xe của mình bằng cách xem mã DOT trên thành lốp, bao gồm bốn chữ số cho biết tuần và năm sản xuất. Ví dụ: mã DOT là 0619 có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 06 năm 2019. Nếu lốp xe đã cũ hơn 10 năm, bạn nên thay chúng bất kể hình thức hoặc tình trạng của chúng như thế nào.
Bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào, chẳng hạn như vết cắt, vết nứt, chỗ phồng, vết thủng hoặc dính vật thể lạ, đều có thể ảnh hưởng đến tính an toàn của lốp xe của bạn. Bạn cũng nên kiểm tra lốp xe của mình xem có dấu hiệu lão hóa nào không, chẳng hạn như mục khô, nứt hoặc phai màu, những điều này cho thấy cao su đã xuống cấp, mất tính đàn hồi và cần được thay thế bất kể độ sâu gai lốp hay hình thức bên ngoài của chúng.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về hiệu suất của lốp, chẳng hạn như giảm độ bám đường, khả năng xử lý, sự thoải mái hoặc hiệu quả sử dụng nhiên liệu, đó có thể là dấu hiệu cho thấy lốp của bạn cần được thay thế. Bạn cũng nên chú ý đến bất kỳ tiếng động, rung động hoặc cảm giác bất thường nào mà lốp xe của bạn tạo ra, vì chúng có thể cho thấy lốp xe của bạn có vấn đề. Tốt nhất nên nhờ đến chuyên gia kiểm tra nếu lốp xe gặp bất kỳ vấn đề nào trong số này.
Tóm lại, loại lốp mà bạn nên chọn phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như loại xe, phong cách lái xe, ngân sách và điều kiện thời tiết. Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe, các nhà sản xuất lốp hoặc đại lý lốp để có những khuyến nghị tốt nhất. Bạn cũng nên kiểm tra kích thước lốp, chỉ số tải trọng và tốc độ phù hợp với thông số kỹ thuật của xe.
Chúc các bạn có một chiếc xe đẹp!
Peter Pham